| 1 |
Quyết định phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của Daklaoruco |
 |
| 2 |
Phương án quản lý rừng bền vững công ty TNHH cao su Đăk Lăk (tóm tắt) |
 |
| 3 |
Bản đồ quy hoạch & hiện trạng quản lý rừng bền vững giai đoạn 2024-2054 nông trường 1 |
 |
| 4 |
Bản đồ quy hoạch & hiện trạng quản lý rừng bền vững giai đoạn 2024-2054 nông trường 2 |
 |
| 5 |
Bản đồ quy hoạch & hiện trạng quản lý rừng bền vững giai đoạn 2024-2054 nông trường 3 |
 |
| 6 |
Bản đồ quy hoạch & hiện trạng quản lý rừng bền vững giai đoạn 2024-2054 nông trường 4 |
 |
| 7 |
Biên bản hội nghị tham vấn phương án quản lý rừng bền vững |
 |
| 8 |
Báo cáo đánh giá tác động xã hội năm 2024 |
 |
| 9 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với thuốc phòng trị bệnh mặt cạo cao su Rinh Myn 720WP |
 |
| 10 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với phân bón NPK 16-16-8+TE |
 |
| 11 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với phân bón NPK 16-8-16+ TE |
 |
| 12 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với phân bón NPK 12-7-19+TE |
 |
| 13 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với phân hữu cơ khoáng 6-4-6 |
 |
| 14 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với phân bón sinh học dạng bột |
 |
| 15 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với hoạt chất Ethephon |
 |
| 16 |
Báo cáo thực hiện quy định về bình đẳng giới và giải quyết việc làm năm 2024 |
 |
| 17 |
Báo cáo thực hiện công tác phòng chống tham nhũng năm 2024 |
 |
| 18 |
Báo cáo thực hiện quy định về phòng, chống quấy rối tình dục năm 2024 |
 |
| 19 |
Báo cáo thực hiện quy định về trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp giữa công ty với người lao động năm 2024 |
 |
| 20 |
Báo cáo thực hiện quy định về giải quyết tranh chấp giữa công ty với cộng đồng địa phương năm 2024 |
 |
| 21 |
Báo cáo thực hiện quy định về chăm lo sức khoẻ và an toàn lao động năm 2024 |
 |
| 22 |
Báo cáo v/v giám sát các hoạt động quản lý rừng năm 2024 |
 |
| 23 |
Báo cáo quản lý các loài sinh vật biến đổi gen, tác nhân kiểm soát sinh học và các loài ngoại lai trong hoạt động quản lý rừng |
 |
| 24 |
Báo cáo về quản lý phát triển cơ sở hạ tầng, hoạt động vận tải năm 2024 |
 |
| 25 |
Báo cáo kết quả giám sát năng suất rừng trồng năm 2024 |
 |
| 26 |
Báo cáo kết quả giám sát tác động môi trường năm 2024 |
 |
| 27 |
Báo cáo v/v bảo vệ vùng kết nối đa dạng sinh học và khu vực hành lang ven suối năm 2024 |
 |
| 28 |
Báo cáo kết quả giám sát khai thác, vận chuyển và chế biến mủ cao su năm 2024 |
 |
| 29 |
Báo cáo công tác quản lý bảo vệ rừng năm 2024 và phương hướng nhiệm vụ quản lý bảo vệ năm 2025 |
 |
| 30 |
Báo cáo v/v xây dựng và quản lý lán trại năm 2024 |
 |
| 31 |
Báo cáo thực hiện quy định về bình đẳng giới và giải quyết việc làm 6 tháng đầu năm 2025 |
 |
| 32 |
Báo cáo thực hiện quy định về chăm lo sức khoẻ và an toàn lao động năm 2025 |
 |
| 33 |
Báo cáo thực hiện quy định về phòng, chống quấy rối tình dục Quý I năm 2025 |
 |
| 34 |
Báo cáo thực hiện quy định về phòng, chống quấy rối tình dục 6 tháng đầu năm 2025 |
 |
| 35 |
Báo cáo thực hiện công tác phòng chống tham nhũng 6 tháng đầu năm 2025 |
 |
| 36 |
Báo cáo thực hiện quy định về giải quyết tranh chấp giữa Công ty với cộng đồng địa phương 6 tháng đầu năm 2025
|
 |
| 37 |
Báo cáo thực hiện quy định về trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp giữa Công ty với người lao động 6 tháng đầu năm 2025 |
 |
| 38 |
Phương án quản lý rừng bền vững giai đoạn năm 2024 – 2054
|
 |
| 39 |
Ke Hoach Sản Xuất Tài Chính 2025 |
 |
| 40 |
Phương án phục hồi mẫu đại diện sinh thái bản địa
|
 |
| 41 |
Báo cáo chuyên đề đánh giá tác động môi trường và xã hội năm 2025
|
 |
| 42 |
Báo cáo đánh giá tác động môi trường thuốc BQ900
|
 |
| 43 |
Báo cáo tác động môi trường thuốc rido STJ |
 |
| 44 |
Đánh giá về môi trường và xã hội (ESRA) đối với hoạt chất HEXACONZOL
|
 |
| 45 |
Đánh giá về môi trường và xã hội đối với phân HUMIC
|
 |